TẠI SAO KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ LẠI QUAN TRỌNG?
Khám sức khỏe định kỳ là quá trình kiểm tra toàn diện tình trạng sức khỏe của cơ thể theo định kỳ, thường từ 6 tháng đến 1 năm/lần. Hoạt động này bao gồm các xét nghiệm cơ bản, thăm khám lâm sàng và đôi khi có thêm các kiểm tra chuyên sâu tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe của từng người.
Mục tiêu của khám sức khỏe định kỳ là phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, đánh giá nguy cơ sức khỏe, đồng thời đưa ra các giải pháp phòng ngừa hoặc điều trị hiệu quả.
Lợi ích của khám sức khỏe định kỳ
Phát hiện sớm bệnh lý tiềm ẩn
- Nhiều bệnh không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu như tiểu đường, cao huyết áp hoặc ung thư.
- Khám định kỳ giúp nhận biết các vấn đề sức khỏe sớm, tăng cơ hội điều trị hiệu quả.
Phòng ngừa bệnh tật
- Đánh giá nguy cơ và có kế hoạch phòng ngừa các bệnh mãn tính hoặc bệnh lây nhiễm.
- Đưa ra các lời khuyên về chế độ ăn uống, luyện tập và thay đổi lối sống phù hợp.
Tiết kiệm chi phí y tế
- Phát hiện và điều trị bệnh sớm thường ít tốn kém hơn so với chữa trị giai đoạn nặng.
Cải thiện sức khỏe tinh thần
- Hiểu rõ tình trạng sức khỏe giúp giảm căng thẳng, lo lắng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Duy trì sức khỏe lâu dài
- Hỗ trợ bạn theo dõi các chỉ số sức khỏe qua từng năm, từ đó xây dựng kế hoạch bảo vệ sức khỏe toàn diện và khoa học hơn.
Các đối tượng nên đặc biệt quan tâm đến khám sức khỏe định kỳ
- Người cao tuổi: dễ mắc các bệnh mãn tính và cần theo dõi thường xuyên
- Người có tiền sử bệnh lý gia đình: có nguy cơ cao mắc bệnh di truyền như tim mạch, tiểu đường hoặc ung thư.
- Người làm việc trong môi trường căng thẳng, ô nhiễm: nguy cơ mắc bệnh về tâm lý hoặc hô hấp cao hơn.
Nên khám sức khỏe định kỳ bao lâu một lần?
Tần suất khám sức khỏe định kỳ
- Người trưởng thành (dưới 40 tuổi): Khám sức khỏe định kỳ 1 lần/năm là đủ đối với người không có triệu chứng hoặc tiền sử bệnh lý.
- Người trên 40 tuổi: Nên khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng một lần, vì khi tuổi tác tăng, nguy cơ mắc bệnh mãn tính và các vấn đề sức khỏe khác cũng tăng theo.
- Người có bệnh lý nền hoặc có tiền sử bệnh gia đình: Khám sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ, có thể cần khám nhiều lần trong năm tùy tình trạng bệnh.
Những trường hợp cần khám sức khỏe thường xuyên
- Người cao tuổi (trên 60 tuổi): Nên khám sức khỏe định kỳ mỗi 3-6 tháng để theo dõi tình trạng sức khỏe và phòng ngừa các bệnh tuổi già như tim mạch, tiểu đường, loãng xương, ung thư.
- Phụ nữ có thai hoặc chuẩn bị mang thai: Khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ sản khoa để theo dõi sức khỏe thai kỳ.
- Người làm việc trong môi trường có nguy cơ cao: Những người tiếp xúc với hóa chất, ô nhiễm môi trường, hoặc làm việc trong các ngành nghề có rủi ro sức khỏe cao nên khám sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các bệnh lý nghề nghiệp.
Những hạng mục cần kiểm tra khi khám sức khỏe định kỳ:
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Kiểm tra các chỉ số như đường huyết, mỡ máu, chức năng gan thận.
- Huyết áp và tim mạch: Đo huyết áp, điện tim để phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch.
- Siêu âm và X-quang: Kiểm tra các cơ quan quan trọng như gan, thận, phổi, bụng.
- Xét nghiệm chuyên sâu (tùy đối tượng): Xét nghiệm ung thư, chụp X-quang phổi, nội soi dạ dày…
Khám sức khỏe định kỳ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe hiện tại mà còn là cách đầu tư cho tương lai lâu dài. Hãy chủ động kiểm tra định kỳ để duy trì cơ thể khỏe mạnh và sống chất lượng hơn.


NÂNG CAO EQ: BÍ QUYẾT RÈN LUYỆN TRÍ TUỆ CẢM XÚC ĐỂ THÀNH CÔNG TRONG CUỘC SỐNG
EQ là gì?
EQ (Emotional Quotient) hay còn gọi là trí tuệ cảm xúc, là khả năng nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc chính mình cũng như cảm xúc của người khác. Người có EQ cao không chỉ kiểm soát tốt cảm xúc cá nhân mà còn biết cách ứng xử linh hoạt trong các tình huống xã hội, xây dựng mối quan hệ bền vững.
Tầm quan trọng của EQ trong cuộc sống
- EQ giúp thấu hiểu, đồng cảm và xây dựng kết nối tốt hơn với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp. Điều này sẽ giúp cải thiện mối quan hệ.
- EQ cao giúp tăng khả năng lãnh đạo, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm hiệu quả. Giúp xử lý xung đột tốt hơn và tạo môi trường làm việc tích cực.
- Khả năng quản lý cảm xúc giúp bạn giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và đư ẩ quyết định đúng đắn.
- Giảm nguy cơ mắc các bệnh tâm lý như lo âu, trầm cảm do biết cách kiểm soát cảm xúc tiêu cực.
- Giúp bạn dễ dàng thích nghi với sự thay đổi và đối mặt với các thách thức trong cuộc sống.
Cách rèn luyện và nâng cao EQ
Phát triển khả năng tự nhận thức (Self-awareness)
- Quan sát cảm xúc của bản thân: dành thời gian suy nghĩ về những gì bạn cảm thấy và nguyên nhân gây ra cảm xúc đó.
- Ghi chép nhật ký cảm xúc: ghi lại cảm xúc trong ngày để nhận diện những mẫu cảm xúc lặp lại và cách bạn phản ứng.
- Nhận phản hồi từ người khác: lắng nghe ý kiến từ những người thân thiết để hiểu thêm về cách bạn thể hiện cảm xúc.
Rèn luyện khả năng kiểm soát cảm xúc (Self-regulation)
- Hít thở sâu khi căng thẳng: thực hành các kỹ thuật thở hoặc thiền để giữ bình tĩnh trong những tình huống khó chịu.
- Trì hoãn phản ứng: khi cảm thấy tức giận hoặc căng thẳng, hãy lùi lại một chút trước khi đưa ra quyết định hay phản hồi.
- Tập trung vào giải pháp thay vì cảm xúc tiêu cực: khi gặp khó khăn, hãy chuyển hướng suy nghĩ sang tìm giải pháp thay vì chìm đắm trong cảm giác tiêu cực.
Xây dựng động lực nội tại
- Đặt mục tiêu rõ ràng: lập kế hoạch cho những điều bạn muốn đạt được và từng bước thực hiện chúng.
- Tập trung vào quá trình: thay vì chỉ chăm chăm vào kết quả, hãy tận hưởng quá trình học hỏi và phát triển bản thân.
- Tự động viên bản thân: học cách khích lệ mình vượt qua khó khăn bằng những lời nhắc nhở tích cực.
Phát triển sự đồng cảm (Empathy)
- Lắng nghe chủ động: khi trò chuyện với người khác, hãy tập trung lắng nghe mà không ngắt lời hay phán xét.
- Đặt mình vào vị trí của người khác: tưởng tượng bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu ở trong hoàn cảnh của họ.
- Học cách quan sát ngôn ngữ cơ thể: nhiều cảm xúc không được thể hiện qua lời nói mà qua cử chỉ, nét mặt.
Nâng cao kỹ năng xã hội (Social Skills)
- Rèn luyện kỹ năng giao tiếp: tham gia các buổi giao lưu, thảo luận hoặc hoạt động nhóm để cải thiện khả năng diễn đạt.
- Học cách xử lý xung đột: khi có bất đồng, hãy bình tĩnh và tìm cách giải quyết dựa trên lợi ích chung thay vì bảo vệ quan điểm cá nhân.
- Xây dựng mối quan hệ tích cực: chọn lọc những người bạn đồng hành tích cực, hỗ trợ nhau cùng phát triển.
Thực hành sự kiên nhẫn và lòng bao dung
- Kiên nhẫn với bản thân: rèn luyện EQ là một quá trình dài, không thể thay đổi trong ngày một ngày hai.
- Bao dung với người khác: hãy học cách tha thứ và chấp nhận rằng ai cũng có điểm chưa hoàn thiện, bao gồm cả chính bạn.
Việc rèn luyện EQ không phải là điều dễ dàng, nhưng nếu kiên trì thực hiện, bạn sẽ dần trở thành một người biết quản lý cảm xúc tốt hơn, thấu hiểu người khác hơn và từ đó xây dựng được một cuộc sống thành công, hạnh phúc.


TUỔI DẬY THÌ – THỜI KỲ KHỦNG HOẢNG HAY CƠ HỘI PHÁT TRIỂN
Tuổi dậy thì là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn về nhiều thay đổi lớn về thể chất, tâm lý và hành vi. Việc hiểu đúng và xử lý phù hợp sẽ giúp giảm bớt những khủng hoảng, biến đây thành cơ hội phát triển toàn diện cho trẻ.
Những thay đổi nổi bật trong tuổi dậy thì:
Thay đổi về thể chất
- Tăng trưởng mạnh mẽ về chiều cao, cân nặng
- Sự phát triển đặc trưng giới tính
- Các vấn đề như mụn trứng cá, mùi cơ thể khiến trẻ nhạy cảm với ngoại hình
Thay đổi tâm lý và cảm xúc
- Cảm giác tự ti, lo lắng về ngoại hình
- Tâm trạng thất thường, dễ xúc động hoặc nóng giận
- Muốn thể hiện bản thân, khẳng định cái tôi
Thay đổi về hành vi và mối quan hệ
- Thay đổi thái độ với gia đình, ít chia sẻ hơn, có xu hướng tự lập
- Quan tâm nhiều hơn đến bạn bè và các mối quan hệ xã hội
- Xuất hiện những hành vi thử nghiệm mới lạ như học đòi theo trào lưu, sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
Nguyên nhân gây ra những biến đổi ở tuổi dậy thì
- Sự bùng nổ hormone: hormone sinh dục kích thích sự phát triển thể chất và tác động mạnh đến tâm lý, cảm xúc.
- Áp lực từ môi trường bên ngoài: sự so sánh về ngoại hình, thành tích học tập và các mối quan hệ trên mạng xã hội.
- Gia đình và sự giáo dục: thiếu sự chia sẻ, lắng nghe từ cha mẹ cũng là một nguyên nhân khiến trẻ cảm thấy cô đơn và dễ nổi loạn.
Vậy làm thế nào để hỗ trợ tuổi dậy thì vượt qua khó khăn?
- Bản thân trẻ: nên nhận biết và chấp nhận những thay đổi tự nhiên của cơ thể. Học cách kiểm soát cảm xúc, giữ tinh thần tích cực. Thường xuyên tham gia các hoạt động thể thao, ngoại khóa để phát triển kỹ năng.
- Cha mẹ: nên lắng nghe con một cách chân thành, không áp đặt. Giải thích rõ về các thay đổi mà trẻ sẽ gặp phải trong tuổi dậy thì, luôn là chỗ dựa tinh thần, khuyến khích trẻ chia sẻ cảm xúc.
- Nhà trường: đẩy mạnh giáo dục giới tính và kỹ năng sống. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, giúp học sinh phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.
Tuổi dậy thì có thể là giai đoạn đầy thách thức nhưng cũng là cơ hội để trẻ hoàn thiện bản thân. Sự thấu hiểu và đồng hành từ cha mẹ, thầy cô sẽ giúp trẻ phát triển một cách lành mạnh, tự tin và vững vàng hơn trong cuộc sống.



Chương trình phòng chống bệnh không lây nhiễm do Cục Y tế dự phòng, Bộ Y Tế và Davipharm phối hợp thực hiện