Tại sao đái tháo đường lại gây biến chứng trên thận?
Khi đường huyết tăng cao kéo dài, các mạch máu nhỏ trong cầu thận bị tổn thương, làm giảm khả năng lọc của thận. Đặc biệt, tình trạng tăng đường huyết mạn tính gây tổn thương lớp màng đáy và tế bào nội mô, dẫn đến rò rỉ albumin vào nước tiểu là dấu hiệu sớm của bệnh thận đái tháo đường.
Điều đáng lo ngại là bệnh thận tiến triển âm thầm, không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Đến khi có biểu hiện như phù chân, tiểu ít hay mệt mỏi, thì tổn thương thường đã nặng, thậm chí có thể không phục hồi.

Đái tháo đường và biến chứng trên thận – Nguồn: Freepik
Những yếu tố làm tăng nguy cơ tổn thương thận ở bệnh nhân đái tháo đường
Một số yếu tố nguy cơ gia tăng biến chứng thận ở người đái tháo đường bao gồm:
- Kiểm soát đường huyết kém: HbA1c cao kéo dài là yếu tố hàng đầu làm tổn thương mạch máu thận.
- Tăng huyết áp: làm gia tăng áp lực lọc cầu thận, khiến thận bị tổn thương nhanh hơn theo thời gian.
- Rối loạn mỡ máu: tăng triglycerid và LDL-C có liên quan đến tiến triển của bệnh thận mạn.
- Hút thuốc lá: làm suy giảm chức năng thận và gia tăng tổn thương các mạch máu.
- Thời gian mắc bệnh dài: nguy cơ biến chứng thận tăng rõ rệt sau 10–15 năm sống chung với đái tháo đường.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh thận mạn.
Làm thế nào để phát hiện sớm tổn thương thận?
Do bệnh thận thường tiến triển âm thầm nên việc tầm soát định kỳ là cực kỳ quan trọng, ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng:
- Xét nghiệm microalbumin niệu: phát hiện đạm niệu vi thể – dấu hiệu sớm nhất của bệnh thận đái tháo đường.
- Định lượng eGFR (tốc độ lọc cầu thận ước tính): đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận.
- Đo huyết áp thường xuyên: tăng huyết áp vừa là nguyên nhân vừa là hậu quả của bệnh thận.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu định kỳ: giúp phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa liên quan đến thận.
Phòng ngừa tổn thương thận ở người đái tháo đường
Việc phòng ngừa biến chứng trên thận ở người đái tháo đường cần được bắt đầu sớm và duy trì liên tục. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng:
- Kiểm soát đường huyết tốt: giữ HbA1c trong giới hạn mục tiêu (thường <7%) là ưu tiên hàng đầu.
- Kiểm soát huyết áp chặt chẽ: mục tiêu thường <130/80 mmHg với người có nguy cơ tổn thương thận.
- Chế độ ăn uống hợp lý: hạn chế muối, kiểm soát lượng đạm tiêu thụ theo chỉ định của bác sĩ.
- Tránh sử dụng các thuốc gây độc cho thận (NSAIDs, thuốc cản quang…) nếu không cần thiết.
- Bỏ thuốc lá và tăng cường vận động: giúp cải thiện tuần hoàn và làm chậm tiến triển bệnh thận.

Phòng ngừa tổn thương thận ở người đái tháo đường – Nguồn: Freepik
Thuốc điều trị: Không chỉ hạ đường huyết mà còn bảo vệ thận
Một số nhóm thuốc hiện nay được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ hoặc đã có biến chứng thận:
- Nhóm thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose 2 (như empagliflozin, dapagliflozin): được chứng minh làm chậm tiến triển bệnh thận mạn, giảm protein niệu, cải thiện chức năng thận.
- Ức chế thụ thể GLP-1 RA: một số thuốc trong nhóm này (như semaglutide) ngoài kiểm soát đường huyết, còn có tiềm năng làm chậm tổn thương thận.
Việc sử dụng thuốc cần có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.

Sử dụng thuốc kiểm soát đường huyết & bảo vệ thận
Bệnh thận do đái tháo đường không diễn tiến nhanh tức thì, nhưng khi đã xuất hiện thì hệ lụy sẽ rất nặng nề. Việc tầm soát định kỳ, kiểm soát đường huyết, huyết áp, kết hợp chế độ sống lành mạnh và sử dụng thuốc đúng cách sẽ giúp người bệnh bảo vệ thận một cách chủ động và hiệu quả.